|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bộ mặt
![](img/dict/D0A549BC.png) | visage; face; physionomie; mine; frimousse | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bộ mặt thật của Hoa Kỳ | | le vrai visage des Etats-Unis | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thay đổi bộ mặt thế giới | | changer la face du monde | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bộ mặt của châu Âu | | physionomie de l'Europe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bộ mặt buồn thiu | | mine triste | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bộ mặt của cậu bé | | frimousse du garçon |
|
|
|
|